Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y án
- to confirm a judgement/penalty|= toà án nhân dân tối cao đã y án tử hình một tên trùm ma tuý the people's supreme court of appeal has confirmed the death penalty for a drug baron
* Từ tham khảo/words other:
-
phức thức
-
phục thuốc
-
phúc tinh
-
phục tội
-
phục tòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y án
* Từ tham khảo/words other:
- phức thức
- phục thuốc
- phúc tinh
- phục tội
- phục tòng