Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổng mồm
- như sổng miệng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sổng mồm
- như sổng miệng
* Từ tham khảo/words other:
-
chỏm chóp
-
chơm chớp
-
chỏm đầu
-
chồm đứng lên
-
chồm hai chân trước lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổng mồm
* Từ tham khảo/words other:
- chỏm chóp
- chơm chớp
- chỏm đầu
- chồm đứng lên
- chồm hai chân trước lên