Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuya
- sure; reliable|= bác sĩ này chẩn đoán xuya lắm this doctor makes very reliable diagnoses
* Từ tham khảo/words other:
-
không theo thủ tục quy định
-
không theo tôn giáo
-
không theo tôn giáo nào
-
không theo trật tự lần lượt
-
không thêu dệt tô vẽ thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuya
* Từ tham khảo/words other:
- không theo thủ tục quy định
- không theo tôn giáo
- không theo tôn giáo nào
- không theo trật tự lần lượt
- không thêu dệt tô vẽ thêm