Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh xuống
- downgrade|= vì viết bẩn, nên bài của nó bị đánh xuống một điểm because his paper was dirty, its mark was downgraded by one
* Từ tham khảo/words other:
-
cựu tổng thống
-
cựu trào
-
cứu trợ
-
cửu trùng
-
cửu trùng đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh xuống
* Từ tham khảo/words other:
- cựu tổng thống
- cựu trào
- cứu trợ
- cửu trùng
- cửu trùng đài