Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá bê tông
- concrete piercing
* Từ tham khảo/words other:
-
mọc vòng
-
mọc vút lên
-
mọc xấu
-
mốc xì
-
móc xích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá bê tông
* Từ tham khảo/words other:
- mọc vòng
- mọc vút lên
- mọc xấu
- mốc xì
- móc xích