Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng xuất
* đtừ|- to take a lead (in); to take the initiative
* Từ tham khảo/words other:
-
trông trộm
-
trồng trong nhà kính
-
trồng trong nước
-
trồng trọt
-
trồng trọt cày cấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng xuất
* Từ tham khảo/words other:
- trông trộm
- trồng trong nhà kính
- trồng trong nước
- trồng trọt
- trồng trọt cày cấy