Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng tùy
* dtừ|- subjection, servitude, a wife's duty (under feudal regime)
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu thuyết vô bằng
-
khẩu trang
-
khấu trừ
-
khẩu truyền
-
khẩu ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng tùy
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu thuyết vô bằng
- khẩu trang
- khấu trừ
- khẩu truyền
- khẩu ước