Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phê chuẩn
* verb
- to ratify, to confirm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phê chuẩn
- to approve; to ratify|= phê chuẩn một hiệp ước to ratify a treaty
* Từ tham khảo/words other:
-
chí bình sinh
-
chi bộ
-
chi bộ đảng
-
chi bộ xã
-
chỉ buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phê chuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- chí bình sinh
- chi bộ
- chi bộ đảng
- chi bộ xã
- chỉ buộc