Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống cấp
- to be downgraded|= khách sạn xuống cấp thành nhà trọ the hotel has been downgraded to a boarding-house
* Từ tham khảo/words other:
-
đàng trong
-
đáng trọng
-
đang trong thời gian tập sự
-
đang trong thời gian thử thách
-
đáng trừ hao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống cấp
* Từ tham khảo/words other:
- đàng trong
- đáng trọng
- đang trong thời gian tập sự
- đang trong thời gian thử thách
- đáng trừ hao