Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống âm phủ
- to go to hell; to pass away; to die
* Từ tham khảo/words other:
-
đất lạ quê người
-
dật lạc
-
đặt lại
-
đặt lại chỗ cũ
-
đặt lại cho đúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống âm phủ
* Từ tham khảo/words other:
- đất lạ quê người
- dật lạc
- đặt lại
- đặt lại chỗ cũ
- đặt lại cho đúng