Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh nhanh
- agile, nimble, have a ready wit, be ready witted
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm chức
-
nhiễm đầy
-
nhiễm dịch
-
nhiễm điện
-
nhiễm độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm chức
- nhiễm đầy
- nhiễm dịch
- nhiễm điện
- nhiễm độc