Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái nhợt
* đtừ blanch|* ttừ|- cadaverous, ashy-gray, ashy, bloodless, mealy, livid
* Từ tham khảo/words other:
-
hãy còn bối rối
-
hay cựa quậy
-
hay cười
-
hay cười đùa
-
hay cười khúc khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái nhợt
* Từ tham khảo/words other:
- hãy còn bối rối
- hay cựa quậy
- hay cười
- hay cười đùa
- hay cười khúc khích