đột phá | - Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement) |
đột phá | - to break through|= quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch our troops have broken through enemy lines|= bước đột phá gần đây của họ trong lĩnh vực công nghệ thông tin their latest breakthrough in information technology |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt tăm
- biệt tăm biệt tích
- biết tằn tiện
- biết tay
- biết tẩy