Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuôi lòng
- to give way to somebody's entreaties
* Từ tham khảo/words other:
-
liệt dương
-
liệt giường
-
liệt giường liệt chiếu
-
liệt hai chân
-
liệt hạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuôi lòng
* Từ tham khảo/words other:
- liệt dương
- liệt giường
- liệt giường liệt chiếu
- liệt hai chân
- liệt hạng