Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền trảm hậu tấu
- to behead somebody before reporting to the king; * nghĩa bóng to present one's superior with a fait accompli
* Từ tham khảo/words other:
-
cúp luân lưu
-
cúp lương
-
cúp máy
-
cúp nhẹ
-
cúp nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền trảm hậu tấu
* Từ tham khảo/words other:
- cúp luân lưu
- cúp lương
- cúp máy
- cúp nhẹ
- cúp nước