Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuôi giòng thời gian
- to go forward in time
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm thủng
-
đâm thủng bằng chĩa
-
đâm thủng bằng mũi nhọn
-
đạm thủy
-
đắm thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuôi giòng thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- đâm thủng
- đâm thủng bằng chĩa
- đâm thủng bằng mũi nhọn
- đạm thủy
- đắm thuyền