Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vơi vơi
- a little less full
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày mưa
-
ngày mười bảy
-
ngày mười bốn
-
ngày mười chín
-
ngày mười hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vơi vơi
* Từ tham khảo/words other:
- ngày mưa
- ngày mười bảy
- ngày mười bốn
- ngày mười chín
- ngày mười hai