Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xười
* dtừ|- negligent, neglectful, remiss, careless
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng đi tập tễnh
-
dáng đi thẳng
-
dáng đi thơ thẩn
-
dáng đi thong thả
-
dáng đi thõng xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xười
* Từ tham khảo/words other:
- dáng đi tập tễnh
- dáng đi thẳng
- dáng đi thơ thẩn
- dáng đi thong thả
- dáng đi thõng xuống