Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xung đột lớn
* dtừ|- conflagration
* Từ tham khảo/words other:
-
ở trong thân thể
-
ở trong tình thế lúng túng khó khăn
-
ở trong tình trạng
-
ở trong tình trạng khó khăn
-
ở trong tình trạng xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xung đột lớn
* Từ tham khảo/words other:
- ở trong thân thể
- ở trong tình thế lúng túng khó khăn
- ở trong tình trạng
- ở trong tình trạng khó khăn
- ở trong tình trạng xấu