Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bện hơi
- (of child) hang on or around
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn cảm ứng
-
cuộn câu đối
-
cuộn chỉ
-
cuốn chiếu
-
cuốn cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bện hơi
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn cảm ứng
- cuộn câu đối
- cuộn chỉ
- cuốn chiếu
- cuốn cờ