Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng
* đtừ|- to call oneself; to confees (crime, sin); to announce (one's name)
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia về châm cứu
-
chuyên gia về khoa dinh dưỡng
-
chuyên gia về luật pháp quốc tế
-
chuyên gia về mắt
-
chuyên gia về phôi thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia về châm cứu
- chuyên gia về khoa dinh dưỡng
- chuyên gia về luật pháp quốc tế
- chuyên gia về mắt
- chuyên gia về phôi thai