Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúc tu
* dtừ|- feeler, tentacle, palp
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động ngông cuồng
-
hành động ngu dại
-
hành động ngu ngốc
-
hành động ngu si
-
hành động nhân đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúc tu
* Từ tham khảo/words other:
- hành động ngông cuồng
- hành động ngu dại
- hành động ngu ngốc
- hành động ngu si
- hành động nhân đạo