Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa đọa
* adj
- utterly depraved
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa đọa
* ttừ|- utterly depraved|- to sink into vice; depraved; debauched; dissolute
* Từ tham khảo/words other:
-
cho hoãn
-
cho hoãn lại
-
chó hoang
-
chó hoang ôxtrâylia
-
cho học sinh đại học năm thứ nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa đọa
* Từ tham khảo/words other:
- cho hoãn
- cho hoãn lại
- chó hoang
- chó hoang ôxtrâylia
- cho học sinh đại học năm thứ nhất