Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho hoãn lại
* ngđtừ|- reprieve
* Từ tham khảo/words other:
-
vượt quyền
-
vuốt râu
-
vuốt râu hùm
-
vượt sông
-
vượt tất cả mọi thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho hoãn lại
* Từ tham khảo/words other:
- vượt quyền
- vuốt râu
- vuốt râu hùm
- vượt sông
- vượt tất cả mọi thứ