Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúc động bồn chồn
* ttừ|- feverish
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm vụ điều khiển giao thông
-
nhiệm vụ điều tra
-
nhiệm vụ giám sát
-
nhiệm vụ giáo sư
-
nhiệm vụ khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúc động bồn chồn
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm vụ điều khiển giao thông
- nhiệm vụ điều tra
- nhiệm vụ giám sát
- nhiệm vụ giáo sư
- nhiệm vụ khó khăn