Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa tiên
- (từ cũ; nghĩa cũ) Flower-filigreed paper (to write letters or poems on)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa tiên
- (từ nghĩa cũ) flower-filigreed paper (to write letters or poems on)
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa ăn có món ăn quý
-
bữa ăn gia đình
-
bữa ăn gồm có nước trà
-
bữa ăn liên hoan
-
bữa ăn lót dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa tiên
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn có món ăn quý
- bữa ăn gia đình
- bữa ăn gồm có nước trà
- bữa ăn liên hoan
- bữa ăn lót dạ