Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất huyết mắt
- bleeding from the eye; ophthalmorrhagia
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu đồ địa chấn
-
biểu đồ hình cây
-
biểu đồ khí áp
-
biểu đồ mạch
-
biểu đồ phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất huyết mắt
* Từ tham khảo/words other:
- biểu đồ địa chấn
- biểu đồ hình cây
- biểu đồ khí áp
- biểu đồ mạch
- biểu đồ phát triển