Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xua đuổi
* verb
- to drive away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xua đuổi
* đtừ|- to drive away
* Từ tham khảo/words other:
-
có đủ tư cách
-
có đức
-
có đức tính cao cả
-
có đức tính đàn ông
-
co dúm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xua đuổi
* Từ tham khảo/words other:
- có đủ tư cách
- có đức
- có đức tính cao cả
- có đức tính đàn ông
- co dúm