Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử lý dữ liệu điện tử
- electronic data processing; edp|= xử lý ảnh tốn bộ nhớ nhiều hơn là xử lý dữ liệu điện tử đơn thuần image processing takes more memory than purely electronic data processing
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi biển có nhiều chó biển
-
bái biệt
-
bãi binh
-
bại binh
-
bài binh bố trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử lý dữ liệu điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- bãi biển có nhiều chó biển
- bái biệt
- bãi binh
- bại binh
- bài binh bố trận