Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung
* noun
- frame
=khung cửa+door-frame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khung
- frame|= khung cửa door-frame|= khung cửa sổ window frame
* Từ tham khảo/words other:
-
cải dầu
-
cai đầu dài
-
cái đe
-
cái để bảo vệ
-
cái để bíu tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung
* Từ tham khảo/words other:
- cải dầu
- cai đầu dài
- cái đe
- cái để bảo vệ
- cái để bíu tay