Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử công khai
- to try in open court
* Từ tham khảo/words other:
-
nói bậy bạ
-
nói bẻm
-
nổi bệnh
-
nội bì
-
nơi bí ẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử công khai
* Từ tham khảo/words other:
- nói bậy bạ
- nói bẻm
- nổi bệnh
- nội bì
- nơi bí ẩn