Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặm về
- return journey|= bóng chiều đã ngả dặm về còn xa (truyện kiều) day's falling and there's still a long way home
* Từ tham khảo/words other:
-
phổ học
-
phổ học rađiô
-
phó hội
-
phó hội trưởng
-
phổ kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặm về
* Từ tham khảo/words other:
- phổ học
- phổ học rađiô
- phó hội
- phó hội trưởng
- phổ kế