Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhúi
- (địa phương) như giúi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhúi
(địa phương) như giúi
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh lý
-
chánh mật thám
-
chạnh niềm
-
chanh nước
-
chánh phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhúi
* Từ tham khảo/words other:
- chánh lý
- chánh mật thám
- chạnh niềm
- chanh nước
- chánh phạm