Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xõng xõng
* trtừ|- indolently
* Từ tham khảo/words other:
-
không ghen ghét
-
không ghen tị
-
không ghi
-
không ghi được bàn nào
-
không ghi nhớ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xõng xõng
* Từ tham khảo/words other:
- không ghen ghét
- không ghen tị
- không ghi
- không ghi được bàn nào
- không ghi nhớ được