Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoi xói
* đtừ|- to jerky movement
* Từ tham khảo/words other:
-
trăm cay nghìn đắng
-
trạm chỉ điểm
-
trăm chiều
-
trạm chữa cháy
-
trạm chuyển tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoi xói
* Từ tham khảo/words other:
- trăm cay nghìn đắng
- trạm chỉ điểm
- trăm chiều
- trạm chữa cháy
- trạm chuyển tiếp