Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xới đất
* đtừ|- to turn over the soil
* Từ tham khảo/words other:
-
phỗng tay trên
-
phỗng tay trên ai
-
phông tên
-
phong tên cho
-
phóng tên lửa lên mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xới đất
* Từ tham khảo/words other:
- phỗng tay trên
- phỗng tay trên ai
- phông tên
- phong tên cho
- phóng tên lửa lên mặt trăng