Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết đen
* dtừ|- macle, black mark, spot, stain
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể làm cho cứng họng
-
không thể làm cho đỡ
-
không thể làm cho nguôi
-
không thể làm cho tin
-
không thể làm dịu đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết đen
* Từ tham khảo/words other:
- không thể làm cho cứng họng
- không thể làm cho đỡ
- không thể làm cho nguôi
- không thể làm cho tin
- không thể làm dịu đi