Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay tít
* đtừ|- to rotate at full speed
* Từ tham khảo/words other:
-
món ăn phụ
-
món ăn thập cẩm
-
món ăn thêm
-
món ăn thịnh soạn
-
món ăn tiếp theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay tít
* Từ tham khảo/words other:
- món ăn phụ
- món ăn thập cẩm
- món ăn thêm
- món ăn thịnh soạn
- món ăn tiếp theo