Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xà bông nước
- líquid soap
* Từ tham khảo/words other:
-
ông ấy
-
ông bà
-
ông ba bị
-
ông bà cha mẹ
-
ống ba cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xà bông nước
* Từ tham khảo/words other:
- ông ấy
- ông bà
- ông ba bị
- ông bà cha mẹ
- ống ba cực