Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoáy nghịch
* dtừ|- (khí tượng) anticyclone
* Từ tham khảo/words other:
-
không bàn cãi
-
không bản chất
-
không bán chạy
-
không bán được
-
không bận được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoáy nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- không bàn cãi
- không bản chất
- không bán chạy
- không bán được
- không bận được