Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giết mướn
- to be a contract killer/a hired killer/a hatchet man/a hit man|= cảnh sát nghi đó là một vụ giết mướn the police suspect it was a contract killing
* Từ tham khảo/words other:
-
thụt rửa
-
thụt tháo
-
thút thít
-
thụt vào
-
thuỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giết mướn
* Từ tham khảo/words other:
- thụt rửa
- thụt tháo
- thút thít
- thụt vào
- thuỷ