Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xờ xạc
* ttừ|- fatigued, jadded, tired, run down, disordered, ruffled, in disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ tá bộ trưởng
-
phụ tá của nha sĩ
-
phụ tá quân sự
-
phụ tá quốc phòng
-
phụ tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xờ xạc
* Từ tham khảo/words other:
- phụ tá bộ trưởng
- phụ tá của nha sĩ
- phụ tá quân sự
- phụ tá quốc phòng
- phụ tải