Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xỏ mũi
- to lead somebody by the nose; to have somebody in one's pocket; to twist somebody round one's little finger; to have somebody on a string|= bị xỏ mũi to allow oneself to be led
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
-
hệ thống đường ray
-
hệ thống ghi âm
-
hệ thống giá trị
-
hệ thống hài hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xỏ mũi
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
- hệ thống đường ray
- hệ thống ghi âm
- hệ thống giá trị
- hệ thống hài hòa