Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí xoá
- như xúy xoá
* Từ tham khảo/words other:
-
phần phụ thêm
-
phần phụ thuộc
-
phản phúc
-
phản phục kích
-
phản proton
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí xoá
* Từ tham khảo/words other:
- phần phụ thêm
- phần phụ thuộc
- phản phúc
- phản phục kích
- phản proton