Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quái đản
- Fantastic
=Chuyện quái đản+A fantastic story
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quái đản
- fantastic; monstrous; queer; strange|= chuyện quái đản a fantastic story|= ăn mặc quái đản to have a strange sense of dress
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết bán
-
chiết bia
-
chiết cành
-
chiết đoạn
-
chiết khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quái đản
* Từ tham khảo/words other:
- chiết bán
- chiết bia
- chiết cành
- chiết đoạn
- chiết khấu