Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xì xồ
* đtừ|- to lisp, to speak broken language; to talk incoherently and be unable to understand
* Từ tham khảo/words other:
-
đã được cởi trói
-
đã được đào tạo
-
đã được điều hòa độ nhiệt
-
đã được điều hòa không khí
-
đã được giác ngộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xì xồ
* Từ tham khảo/words other:
- đã được cởi trói
- đã được đào tạo
- đã được điều hòa độ nhiệt
- đã được điều hòa không khí
- đã được giác ngộ