nội ứng | - Fifth columnish, Trojan horse |
nội ứng | - stool-pigeon; infiltrator; agent; spy; fifth columnist; trojan horse|= tôi chắc chắn là trong hàng ngũ các anh có nội ứng của địch i am sure there are enemy infiltrators/agents/spies in your ranks; i am sure your ranks are infiltrated by enemy agents |
* Từ tham khảo/words other:
- chặt nhánh
- chất nhão
- chất nhầy
- chất nhiễm sắc
- chặt nhỏ