Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí nghiệp công tư hợp doanh
- state private joint enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
thú không nhau
-
thư khuyên bảo
-
thù kim
-
thư ký
-
thư ký ban biên tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí nghiệp công tư hợp doanh
* Từ tham khảo/words other:
- thú không nhau
- thư khuyên bảo
- thù kim
- thư ký
- thư ký ban biên tập