Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xét mình
* đtừ|- to consider oneself; to think of oneself (as); to make personal search or inspection
* Từ tham khảo/words other:
-
ra vẻ không thể nào lầm lẫn
-
ra vẻ không thể nào sai lầm
-
ra vẻ kín đáo
-
ra vẻ mộ đạo
-
ra vẻ mô phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xét mình
* Từ tham khảo/words other:
- ra vẻ không thể nào lầm lẫn
- ra vẻ không thể nào sai lầm
- ra vẻ kín đáo
- ra vẻ mộ đạo
- ra vẻ mô phạm