Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý vật
- valuable thing, precious thing, thing of great value|= quý vật đãi quý nhân (tục ngữ) to treat a person of rank to a valuable thing
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ thần rừng
-
nữ thần sức khỏe
-
nữ thần tóc rắn
-
nữ thần trái đất
-
nữ thần trẻ đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý vật
* Từ tham khảo/words other:
- nữ thần rừng
- nữ thần sức khỏe
- nữ thần tóc rắn
- nữ thần trái đất
- nữ thần trẻ đẹp